Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thập phương


1. d. Mười hướng. 2. t. Khắp mọi nơi : Khách thập phương.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.